- Sách tham khảo
- 900-909 CACH
Cách mạng tháng Mười và ý nghĩa thời đại của nó /
DDC
| 900-909 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trọng Chuẩn |
Nhan đề
| Cách mạng tháng Mười và ý nghĩa thời đại của nó / GS, PTS. Nguyễn Trọng Chuẩn, PGS, PTS. Nguyễn Văn Huyên, PTS. Đặng Hữu Toàn |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 233 tr ; 20,5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Triết học |
Tóm tắt
| Gồm các bài tham luận của các nhà khoa học Việt Nam tại cuộc hội thảo "Cách mạng tháng Mười Nga. Một số vấn đề lý luận và thực tiễn" cho Viện Triết chủ trì nhân dịp kỷ niệm 80 năm cách mạng tháng Mười |
Từ khóa tự do
| Ý nghĩa |
Từ khóa tự do
| Cách mạng tháng Mười Nga |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Hữu Toàn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Huyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111588 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(7): 20128320-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8298 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8756 |
---|
005 | 201712151548 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18500đ |
---|
039 | |a20171215154834|bluyenvth|c20171021005022|dtinhtx|y20171013171316|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bCACH |
---|
100 | |aNguyễn, Trọng Chuẩn |
---|
245 | |aCách mạng tháng Mười và ý nghĩa thời đại của nó / |cGS, PTS. Nguyễn Trọng Chuẩn, PGS, PTS. Nguyễn Văn Huyên, PTS. Đặng Hữu Toàn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a233 tr ; |c20,5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Triết học |
---|
520 | |aGồm các bài tham luận của các nhà khoa học Việt Nam tại cuộc hội thảo "Cách mạng tháng Mười Nga. Một số vấn đề lý luận và thực tiễn" cho Viện Triết chủ trì nhân dịp kỷ niệm 80 năm cách mạng tháng Mười |
---|
653 | |aÝ nghĩa |
---|
653 | |aCách mạng tháng Mười Nga |
---|
700 | |aĐặng, Hữu Toàn |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Huyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111588 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(7): 20128320-6 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128320
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 CACH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128321
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 CACH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128322
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 CACH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128323
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 CACH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20128324
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 CACH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20128325
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 CACH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20128326
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 CACH
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10111588
|
Phòng đọc mở
|
900-909 CACH
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|