DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
Lần xuất bản
| Tán bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 1997 |
Mô tả vật lý
| 308tr ; 20cm |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Trọng Phiến |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Đức Nghiệu |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108391 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20120011-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8278 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8734 |
---|
005 | 201711291521 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c12700 |
---|
039 | |a20171129152122|boanhntk|c20171021005015|dtinhtx|y20171013171315|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a495.922|bCƠ |
---|
100 | |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | |aCơ sở ngôn ngữ học và tiếng Việt / |cMai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến |
---|
250 | |aTán bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c1997 |
---|
300 | |a308tr ; |c20cm |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |aHoàng, Trọng Phiến |
---|
700 | |aVũ, Đức Nghiệu |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108391 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20120011-6 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120011
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120012
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120013
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20120014
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20120015
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20120016
|
Phòng mượn tư chọn
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10108391
|
Phòng đọc mở
|
495.922 CƠ
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|