DDC
| 330-334 |
Nhan đề
| Một số tư vấn cơ bản về giải quyết việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp : Tài liệu tham khảo nhằm phòng ngừa các vấn đề tệ nạn xã hội xâm nhập sau khi sinh viên tốt nghiệp chưa có việc làm |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2005 |
Mô tả vật lý
| 75tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Tóm tắt
| Cuốn sách tư vấn hướng nghiệp khi chọn trường, chọn ngành, tư vấn tìm việc làm sau khi tốt nghiệp, cung cấp cho sinh viên cách nhìn thực tiễn cao đối với quá trình định hướng nghề nghiệp, quá trình tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| Tư vấn |
Từ khóa tự do
| Giải quyết |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103640 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(6): 20111640-5 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 827 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 887 |
---|
005 | 201711090915 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171109091534|boanhntk|c20171021000554|dtinhtx|y20171013170317|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bMÔT |
---|
245 | |aMột số tư vấn cơ bản về giải quyết việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp : |bTài liệu tham khảo nhằm phòng ngừa các vấn đề tệ nạn xã hội xâm nhập sau khi sinh viên tốt nghiệp chưa có việc làm |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2005 |
---|
300 | |a75tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
520 | |aCuốn sách tư vấn hướng nghiệp khi chọn trường, chọn ngành, tư vấn tìm việc làm sau khi tốt nghiệp, cung cấp cho sinh viên cách nhìn thực tiễn cao đối với quá trình định hướng nghề nghiệp, quá trình tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |aTư vấn |
---|
653 | |aGiải quyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103640 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(6): 20111640-5 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111640
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111641
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20111642
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 MÔT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20111643
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 MÔT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20111644
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 MÔT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20111645
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 MÔT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10103640
|
Phòng đọc mở
|
330-334 MÔT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào