DDC
| 500 |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 1998 |
Mô tả vật lý
| 222 tr ; 20 cm |
Từ khóa tự do
| Khoa học tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Toán cao cấp |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(10): 20131863-72 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8208 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8661 |
---|
005 | 201801261419 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180126142134|bluyenvth|c20171021004947|dtinhtx|y20171013171310|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a500|bXAC |
---|
100 | |aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | |aXác suất thống kê / |cĐào Hữu Hồ |
---|
260 | |aH. : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c1998 |
---|
300 | |a222 tr ; |c20 cm |
---|
653 | |aKhoa học tự nhiên |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(10): 20131863-72 |
---|
890 | |a10|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131863
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131864
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131865
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20131866
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20131867
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20131868
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20131869
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20131870
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20131871
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20131872
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 XAC
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào