DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Trần, Ích Nguyên |
Nhan đề
| Thái Đình Lan và tác phẩm Hải Nam tạp trứ / Trần ích Nguyên; Người dịch: Ngô Đức Thọ |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2009 |
Mô tả vật lý
| 291tr ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu là công trình khảo cứu của nhà Việt Nam học người Đài Loan Trần ích Nguyên |
Từ khóa tự do
| Đài Loan |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đức Thọ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110401 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20126744-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8204 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8657 |
---|
005 | 201712130844 |
---|
008 | s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c49000 |
---|
039 | |a20171213084501|bdonntl|c20171021004945|dtinhtx|y20171013171309|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bTHAI |
---|
100 | |aTrần, Ích Nguyên |
---|
245 | |aThái Đình Lan và tác phẩm Hải Nam tạp trứ / |cTrần ích Nguyên; Người dịch: Ngô Đức Thọ |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2009 |
---|
300 | |a291tr ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu là công trình khảo cứu của nhà Việt Nam học người Đài Loan Trần ích Nguyên |
---|
653 | |aĐài Loan |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aNgô, Đức Thọ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110401 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20126744-7 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20126744
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 THAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20126745
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 THAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20126746
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 THAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20126747
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 THAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10110401
|
Phòng đọc mở
|
800-809 THAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào