DDC
| 001-003 |
Tác giả CN
| Kuhn,Thomas.S |
Nhan đề
| Cấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / Thomas.S.Kuhn; Người dịch: Chu Lan Đình |
Thông tin xuất bản
| H. : Tri thức, 2008 |
Mô tả vật lý
| 421tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách tinh hoa tri thức thế giới |
Tóm tắt
| Vai trò của sử học, con đường và bản chất của khoa học chuẩn dịch. Hiện tượng dị thường và sự xuất hiện của các phát kiến khoa học. Bản chất và tính tất yếu của cách mạng khoa học. |
Từ khóa tự do
| Bản chất |
Từ khóa tự do
| Cách mạng khoa học |
Từ khóa tự do
| Chuẩn định |
Từ khóa tự do
| Vai trò |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Lan Đình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108311 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20103550-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8197 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8650 |
---|
005 | 201711011419 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000 |
---|
039 | |a20171101141937|boanhntk|c20171026145858|doanhntk|y20171013171309|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a001-003|bCÂU |
---|
100 | |aKuhn,Thomas.S |
---|
245 | |aCấu trúc các cuộc cách mạng khoa học / |cThomas.S.Kuhn; Người dịch: Chu Lan Đình |
---|
260 | |aH. : |bTri thức, |c2008 |
---|
300 | |a421tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách tinh hoa tri thức thế giới |
---|
520 | |aVai trò của sử học, con đường và bản chất của khoa học chuẩn dịch. Hiện tượng dị thường và sự xuất hiện của các phát kiến khoa học. Bản chất và tính tất yếu của cách mạng khoa học. |
---|
653 | |aBản chất |
---|
653 | |aCách mạng khoa học |
---|
653 | |aChuẩn định |
---|
653 | |aVai trò |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
700 | |aChu, Lan Đình|edịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108311 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20103550-1 |
---|
890 | |a3|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103550
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 CÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103551
|
Phòng mượn tư chọn
|
001-003 CÂU
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:03-08-2021
|
|
3
|
10108311
|
Phòng đọc mở
|
001-003 CÂU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào