- Sách tham khảo
- 320/320.1 ĐÔI
Đổi mới quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị ở Việt Nam /
DDC
| 320/320.1 |
Tác giả CN
| Lê, Hữu Nghĩa |
Nhan đề
| Đổi mới quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị ở Việt Nam / GS.TS.Lê Hữu Nghĩa, GS.TS.Hoàng Chí Bảo, PGS.TS.Bùi Đình Bôn đồng c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 491 tr ; 21 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp cơ sở lý luận - thực tiễn để đổi mới các quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị ở nước ta hiện nay |
Từ khóa tự do
| Hệ thống chính trị |
Từ khóa tự do
| Quan hệ |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổ chức chính trị |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đình Bôn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102040 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20106193 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8185 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8637 |
---|
005 | 201804231606 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c64000 |
---|
039 | |a20180423160957|bluyenvth|c20171101144915|ddonntl|y20171013171308|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a320/320.1|bĐÔI |
---|
100 | |aLê, Hữu Nghĩa|cGS.TS |
---|
245 | |aĐổi mới quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị ở Việt Nam / |cGS.TS.Lê Hữu Nghĩa, GS.TS.Hoàng Chí Bảo, PGS.TS.Bùi Đình Bôn đồng c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a491 tr ; |c21 cm |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp cơ sở lý luận - thực tiễn để đổi mới các quan hệ giữa Đảng, Nhà nước và các tổ chức chính trị - xã hội trong hệ thống chính trị ở nước ta hiện nay |
---|
653 | |aHệ thống chính trị |
---|
653 | |aQuan hệ |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTổ chức chính trị |
---|
700 | |aHoàng, Chí Bảo |
---|
700 | |aBùi, Đình Bôn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102040 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20106193 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106193
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10102040
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|