DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Inglehart, Ronald |
Nhan đề
| Hiện đại hóa và hậu hiện đại hóa : Sách tham khảo / Ronald Inglehart; Người dịch: Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Chí Tình, Nguyễn Mạnh Trường |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 601tr. ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu con người |
Tóm tắt
| Tài liệu cung cấp những căn cứ khắc phục "quyết định luận văn hóa", "mục đích luận", mối quan hệ biện chứng giữa kinh tế - chính trị - xã hội - văn hóa. Tài liệu còn bàn về quá trình của 2 thời kỳ phát triển gần đây của xã hội dưới góc độ phát triển văn hóa |
Từ khóa tự do
| Xã hội học |
Từ khóa tự do
| Hiện đại hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Quản lí |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Tình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Trường |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Phương Mai |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10101628, 10103525 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20110335-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8624 |
---|
005 | 201711071000 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c110.000đ |
---|
039 | |a20171107100042|bdonntl|c20171021004932|dtinhtx|y20171013171307|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bHIÊN |
---|
100 | |aInglehart, Ronald |
---|
245 | |aHiện đại hóa và hậu hiện đại hóa : |bSách tham khảo / |cRonald Inglehart; Người dịch: Nguyễn Thị Phương Mai, Nguyễn Chí Tình, Nguyễn Mạnh Trường |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a601tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu con người |
---|
520 | |aTài liệu cung cấp những căn cứ khắc phục "quyết định luận văn hóa", "mục đích luận", mối quan hệ biện chứng giữa kinh tế - chính trị - xã hội - văn hóa. Tài liệu còn bàn về quá trình của 2 thời kỳ phát triển gần đây của xã hội dưới góc độ phát triển văn hóa |
---|
653 | |aXã hội học |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aQuản lí |
---|
700 | |aNguyễn, Chí Tình |
---|
700 | |aNguyễn, Mạnh Trường |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Phương Mai |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10101628, 10103525 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20110335-9 |
---|
890 | |a7|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20110335
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20110336
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20110337
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20110338
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20110339
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10101628
|
Phòng đọc mở
|
330-334 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10103525
|
Phòng đọc mở
|
330-334 HIÊN
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|