|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8165 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8617 |
---|
005 | 201712110944 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000 |
---|
039 | |a20171211094427|bdonntl|c20171211094414|ddonntl|y20171013171307|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.1|bĐAT |
---|
245 | |aĐạt ma đông du ký / |cNguyễn Anh Vũ, Võ Kim Đồng dịch |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2004 |
---|
300 | |a1193tr ; |c24cm |
---|
653 | |aVăn học cổ điển |
---|
653 | |aTruyện |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aVăn học nước ngoài |
---|
700 | |aNguyễn, Anh Vũ |
---|
700 | |aVõ, Kim Đồng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109655 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20125459-60 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20125459
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 ĐAT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20125460
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.1 ĐAT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10109655
|
Phòng đọc mở
|
895.1 ĐAT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào