DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa : Chương trình cao cấp lí luận chính trị / |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 344 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế chính trị |
Tóm tắt
| Giáo trình đã đưa ra khái niệm hàng hóa, từ đó khái quát sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa; Học thuyết giá trị thặng dư của Mác; Các hình thái tư bản và các hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư, học thuyết của Lênin về chủ nghĩa đế quốc... |
Từ khóa tự do
| Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(8): 20111462-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 871 |
---|
005 | 201711081535 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 |
---|
039 | |a20171108153554|bluyenvth|c20171108153532|dluyenvth|y20171013170315|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa : |bChương trình cao cấp lí luận chính trị / |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a344 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế chính trị |
---|
520 | |aGiáo trình đã đưa ra khái niệm hàng hóa, từ đó khái quát sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa; Học thuyết giá trị thặng dư của Mác; Các hình thái tư bản và các hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư, học thuyết của Lênin về chủ nghĩa đế quốc... |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác - Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(8): 20111462-9 |
---|
890 | |a8|b15|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111464
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
20111465
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
3
|
20111462
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
20111463
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
5
|
20111466
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20111467
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20111468
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20111469
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào