DDC
| 340/341 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hồng Thao |
Nhan đề
| Công ước biển 1982 và chiến lược biển của Việt Nam / TS. Nguyễn Hồng Thao (chủ biên), PGS.TS. Đỗ Minh Thái,...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2008 |
Mô tả vật lý
| 435tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Tài liệu giới thiệu về Biển Đông và vị thế của Việt Nam trên biển, chính sách và luật biển của Việt Nam qua các thời kỳ. Quá trình xây dựng và phát triển pháp luậy quốc tế về biển với Công ước biển 1982 và việc Việt Nam thực hiện công ước này trên từng lĩnh vực cụ thể. |
Từ khóa tự do
| Chiến lược |
Từ khóa tự do
| Công ước quốc tế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Biển |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Minh Thái |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105289 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20117579-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 8114 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8566 |
---|
005 | 201711221427 |
---|
008 | s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000 |
---|
039 | |a20171122142735|bdonntl|c20171021004857|dtinhtx|y20171013171303|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bCÔNG |
---|
100 | |aNguyễn, Hồng Thao|cTS |
---|
245 | |aCông ước biển 1982 và chiến lược biển của Việt Nam / |cTS. Nguyễn Hồng Thao (chủ biên), PGS.TS. Đỗ Minh Thái,...[và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2008 |
---|
300 | |a435tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTài liệu giới thiệu về Biển Đông và vị thế của Việt Nam trên biển, chính sách và luật biển của Việt Nam qua các thời kỳ. Quá trình xây dựng và phát triển pháp luậy quốc tế về biển với Công ước biển 1982 và việc Việt Nam thực hiện công ước này trên từng lĩnh vực cụ thể. |
---|
653 | |aChiến lược |
---|
653 | |aCông ước quốc tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aBiển |
---|
700 | |aĐỗ Minh Thái |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105289 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20117579-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117579
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117580
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105289
|
Phòng đọc mở
|
340/341 CÔNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào