DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Khổng Tử |
Nhan đề
| Kinh thư / Khổng Tử; Trần Lê Sáng; Phạm Kỳ Nam dịch chú |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2004 |
Mô tả vật lý
| 398 tr ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Gồm các phần chữ Hán, phần phiên âm, phần dịch nghĩa các kinh thư quyển |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kỳ Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Lê Sáng |
Tác giả(bs) CN
| Khổng Tử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100917 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20106898-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 804 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 863 |
---|
005 | 201804130841 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20180413084447|bluyenvth|c20171102143648|dhangptt|y20171013170315|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bKINH |
---|
100 | |aKhổng Tử |
---|
245 | |aKinh thư / |cKhổng Tử; Trần Lê Sáng; Phạm Kỳ Nam dịch chú |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2004 |
---|
300 | |a398 tr ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aGồm các phần chữ Hán, phần phiên âm, phần dịch nghĩa các kinh thư quyển |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTriết học |
---|
700 | |aPhạm, Kỳ Nam |
---|
700 | |aTrần, Lê Sáng |
---|
700 | |aKhổng Tử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100917 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20106898-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106898
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20106899
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100917
|
Phòng đọc mở
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|