DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Pháp lệnh về dân quân tự vệ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 25tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Được Uỷ ban Thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa IX thông qua 9/1/1996 |
Từ khóa tự do
| Dân quân tự vệ |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106152 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20121473-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7987 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8438 |
---|
005 | 201712020926 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500 |
---|
039 | |a20171202092623|bhangptt|c20171021004759|dtinhtx|y20171013171254|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bPHAP |
---|
245 | |aPháp lệnh về dân quân tự vệ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a25tr ; |c19cm |
---|
520 | |aĐược Uỷ ban Thường vụ Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam khóa IX thông qua 9/1/1996 |
---|
653 | |aDân quân tự vệ |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106152 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20121473-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121473
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121474
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106152
|
Phòng đọc mở
|
342-349 PHAP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào