DDC
| 350-354 |
Tác giả CN
| Lương, Trọng Yêm |
Nhan đề
| Mô hình nền hành chính các nước ASEAN / PGS.PTS. Lương Trọng Yêm, PGS.PTS. Bùi Thế Vĩnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 252tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| ASEAN |
Từ khóa tự do
| Quản lí nhà nước |
Từ khóa tự do
| Quản lí hành chính |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Vĩnh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106202 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20116773-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7976 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8427 |
---|
005 | 201711211110 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c11500 |
---|
039 | |a20171121111011|boanhntk|c20171021004755|dtinhtx|y20171013171253|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a350-354|bMÔ |
---|
100 | |aLương, Trọng Yêm|cPGS,PTS |
---|
245 | |aMô hình nền hành chính các nước ASEAN / |cPGS.PTS. Lương Trọng Yêm, PGS.PTS. Bùi Thế Vĩnh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a252tr ; |c19cm |
---|
653 | |aASEAN |
---|
653 | |aQuản lí nhà nước |
---|
653 | |aQuản lí hành chính |
---|
700 | |aBùi, Thế Vĩnh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106202 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20116773-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116773
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 MÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116774
|
Phòng mượn tư chọn
|
350-354 MÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106202
|
Phòng đọc mở
|
350-354 MÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào