DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thế Giai |
Nhan đề
| 150 câu hỏi và trả lời về pháp luật hôn nhân và gia đình / LS.Nguyễn Thế Giai |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 341tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Câu hỏi và trả lời về những quy định hiện hành của luật hôn nhân và gia đình được trình bày theo từng chương trong luật |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật hôn nhân và gia đình |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trả lời |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thế Giai |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10105678, 10105849 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7964 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8415 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20171021004751|btinhtx|c20171013171252|doanhntk|y20171013171252|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bMÔT |
---|
100 | |aNguyễn Thế Giai |
---|
245 | |a150 câu hỏi và trả lời về pháp luật hôn nhân và gia đình / |cLS.Nguyễn Thế Giai |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a341tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aCâu hỏi và trả lời về những quy định hiện hành của luật hôn nhân và gia đình được trình bày theo từng chương trong luật |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aCâu hỏi trả lời |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Thế Giai |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10105678, 10105849 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105678
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10105849
|
Phòng đọc mở
|
342-349 MÔT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào