- Sách tham khảo
- 342-349 QUYÊN
Quyền lợi và nghĩa vụ của công chức - viên chức và người lao động :
DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Phan, Đình Khánh |
Nhan đề
| Quyền lợi và nghĩa vụ của công chức - viên chức và người lao động : Hỏi - đáp / Luật gia Phan Đình Khánh;Dương Thị Ngọc Thuỷ |
Thông tin xuất bản
| HCM. : Nxb.Tp.HCM, 1996 |
Mô tả vật lý
| 563tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến lĩnh vực cơ bản của Bộ luật lao động: chế độn tuyển dụng, thôi việc, ngừng việc, tiền lương, phụ cập hưu trí, nghỉ mất sức..., vấn đề kỷ luật lao động, chế độ trách nhiệm vật chất và thủ tục giải quyết các tranh chấp về lao động... |
Từ khóa tự do
| Nghĩa vụ |
Từ khóa tự do
| Quyền lợi |
Từ khóa tự do
| Viên chức |
Từ khóa tự do
| Luật công chức |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thị Ngọc Thuỷ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106380 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20122298-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7848 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8293 |
---|
005 | 201712051022 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c31000 |
---|
039 | |a20171205102254|bHangptt|c20171021004711|dtinhtx|y20171013171244|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bQUYÊN |
---|
100 | |aPhan, Đình Khánh |
---|
245 | |aQuyền lợi và nghĩa vụ của công chức - viên chức và người lao động : |bHỏi - đáp / |cLuật gia Phan Đình Khánh;Dương Thị Ngọc Thuỷ |
---|
260 | |aHCM. : |bNxb.Tp.HCM, |c1996 |
---|
300 | |a563tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aĐề cập đến lĩnh vực cơ bản của Bộ luật lao động: chế độn tuyển dụng, thôi việc, ngừng việc, tiền lương, phụ cập hưu trí, nghỉ mất sức..., vấn đề kỷ luật lao động, chế độ trách nhiệm vật chất và thủ tục giải quyết các tranh chấp về lao động... |
---|
653 | |aNghĩa vụ |
---|
653 | |aQuyền lợi |
---|
653 | |aViên chức |
---|
653 | |aLuật công chức |
---|
653 | |aCông chức |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
700 | |aDương, Thị Ngọc Thuỷ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106380 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20122298-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122298
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122299
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106380
|
Phòng đọc mở
|
342-349 QUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|