DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Những quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài =Legal regulations on marriage and the family between Vietnames citizens and Foreigners. Les Dispositions du droit veetnamien relatives aux affares matrimoniales et Familiales entre citoyens Vietnamen et étranger |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1996 |
Mô tả vật lý
| 327tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản luật hiện hành, mới nhất của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam về các vấn đề hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, các biểu mẫu giấy tờ cần thiết để phục vụ cho công tác này |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Luật hôn nhân và gia đình |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105710 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20121246-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7807 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8251 |
---|
005 | 201712011533 |
---|
008 | s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21000 |
---|
039 | |a20171201153351|bhangptt|c20171021004645|dtinhtx|y20171013171241|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bNHƯNG |
---|
245 | |aNhững quy định pháp luật về hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài =|bLegal regulations on marriage and the family between Vietnames citizens and Foreigners. Les Dispositions du droit veetnamien relatives aux affares matrimoniales et Familiales entre citoyens Vietnamen et étranger |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1996 |
---|
300 | |a327tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản luật hiện hành, mới nhất của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam về các vấn đề hôn nhân và gia đình giữa công dân Việt Nam với người nước ngoài, các biểu mẫu giấy tờ cần thiết để phục vụ cho công tác này |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105710 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20121246-9 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121246
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121247
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20121248
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20121249
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105710
|
Phòng đọc mở
|
342-349 NHƯNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào