DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hồ, Chí Minh |
Nhan đề
| Nhật ký trong tù / Hồ Chí Minh |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 486tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Văn học hiện đại |
Từ khóa tự do
| Thơ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109197 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(9): 20112808-16 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7768 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8210 |
---|
005 | 201711101604 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55000 |
---|
039 | |a20171110160415|bdonntl|c20171021004632|dtinhtx|y20171013171238|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bNHÂT |
---|
100 | |aHồ, Chí Minh |
---|
245 | |aNhật ký trong tù / |cHồ Chí Minh |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a486tr ; |c19cm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aThơ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109197 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(9): 20112808-16 |
---|
890 | |a10|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20112808
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20112809
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20112810
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20112811
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20112812
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20112813
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20112814
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20112815
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20112816
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10109197
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 NHÂT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào