DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Giáo trình kinh tế chính trị đại cương |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 216 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế chính trị |
Tóm tắt
| Những kiến thức kinh tế chính trị cơ bản dựa trên lý luận của C.Mác-Ph.Ăngghen-V.I.Lênin về chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền và những tư tưởng của họ về chủ nghĩa xã hội và thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị Mác - Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Khoa
| Khoa Kinh tế chính trị |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100716-20, 90101903-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(35): 30122097-131 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104077 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20113156-60 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8124 |
---|
005 | 201711111001 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25000đ |
---|
039 | |a20171111100102|bluyenvth|c20171021004605|dtinhtx|y20171013171232|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bKINH |
---|
245 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin : |bGiáo trình kinh tế chính trị đại cương |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a216 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Kinh tế chính trị |
---|
520 | |aNhững kiến thức kinh tế chính trị cơ bản dựa trên lý luận của C.Mác-Ph.Ăngghen-V.I.Lênin về chủ nghĩa tư bản tự do cạnh tranh, chủ nghĩa tư bản độc quyền và những tư tưởng của họ về chủ nghĩa xã hội và thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội |
---|
653 | |aKinh tế chính trị Mác - Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aKhoa Kinh tế chính trị |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100716-20, 90101903-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(35): 30122097-131 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104077 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20113156-60 |
---|
890 | |a51|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113156
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20113157
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20113158
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20113159
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20113160
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10104077
|
Phòng đọc mở
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
90100716
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
90100717
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
90100718
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
90100719
|
Kho chất lượng cao
|
335.4 KINH
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào