DDC
| 306 |
Nhan đề
| Chính sách văn hóa Thụy Điển : Báo cáo vắn tắt về các biện pháp quốc gia : Sách tham khảo / Minh Long dịch; Lê Bạch Dương hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 115tr. ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội đồng Quốc gia về các vấn đề Văn hóa 1997 |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát những nội dung cơ bản của chính sách hiện hành đối với văn hóa của Thụy Điển; Giới thiệu vắn tắt các tổ chức, các lĩnh vực văn hóa; một số từ ngữ khái niệm |
Từ khóa tự do
| Thụy Điển |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bạch Dương |
Tác giả(bs) CN
| Minh Long |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101649 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20107549-53 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7661 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8098 |
---|
005 | 201711031447 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171103144722|boanhntk|c20171021004556|dtinhtx|y20171013171230|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bCHINH |
---|
245 | |aChính sách văn hóa Thụy Điển : |bBáo cáo vắn tắt về các biện pháp quốc gia : |bSách tham khảo / |cMinh Long dịch; Lê Bạch Dương hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a115tr. ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội đồng Quốc gia về các vấn đề Văn hóa 1997 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát những nội dung cơ bản của chính sách hiện hành đối với văn hóa của Thụy Điển; Giới thiệu vắn tắt các tổ chức, các lĩnh vực văn hóa; một số từ ngữ khái niệm |
---|
653 | |aThụy Điển |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
700 | |aLê, Bạch Dương|eHiệu đính |
---|
700 | |aMinh Long|edịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101649 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20107549-53 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20107549
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CHINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20107550
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CHINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20107551
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CHINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20107552
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CHINH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20107553
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 CHINH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10101649
|
Phòng đọc mở
|
306 CHINH
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào