DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về sở hữu công nghiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 476tr. ; 20cm |
Tóm tắt
| Gồm những quy định pháp luật hiện hành, mới nhất về sở hữu công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp |
Từ khóa tự do
| Luật sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105508 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20114415-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7624 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8059 |
---|
005 | 201711131504 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38000 |
---|
039 | |a20171113150400|bhangptt|c20171021004529|dtinhtx|y20171013171227|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về sở hữu công nghiệp |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a476tr. ; |c20cm |
---|
520 | |aGồm những quy định pháp luật hiện hành, mới nhất về sở hữu công nghiệp |
---|
653 | |aCông nghiệp |
---|
653 | |aLuật sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105508 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20114415-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114415
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114416
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114417
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20114418
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105508
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào