DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về quản lý viện trợ đối với quốc gia và vay vốn nước ngoài của doanh nghiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 232tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Những văn bản hiện hành về quản lý viện trợ và vay vốn nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Luật doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Viện trợ |
Từ khóa tự do
| Vay vốn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105509 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20114349-50, 20120360-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7613 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8048 |
---|
005 | 201711301008 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17500 |
---|
039 | |a20171130100804|bhangptt|c20171113143059|dhangptt|y20171013171226|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về quản lý viện trợ đối với quốc gia và vay vốn nước ngoài của doanh nghiệp |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a232tr ; |c19cm |
---|
520 | |aNhững văn bản hiện hành về quản lý viện trợ và vay vốn nước ngoài |
---|
653 | |aLuật doanh nghiệp |
---|
653 | |aViện trợ |
---|
653 | |aVay vốn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105509 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20114349-50, 20120360-1 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114349
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114350
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120360
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20120361
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10105509
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào