DDC
| 959.7 |
Nhan đề
| Kỷ niệm 600 năm ngày sinh của Nguyễn Trãi |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1982 |
Mô tả vật lý
| 370 tr ; 19cm |
Tùng thư
| Ủy ban khoa học xã hội việt nam |
Tóm tắt
| Lễ kỷ niệm 600 năm sinh Nguyễn Trãi(1380-1980), Hôị nghị khoa học toàn quốc về Nguyễn Trãi, Những tham luận sử, ngoại giao,ngôn ngữ văn học, tư tưởng và văn hóa. |
Từ khóa tự do
| Nguyễn Trãi |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10114363, 10114415 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20134153, 20134213, 20134305, 20134328 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 76 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 80 |
---|
005 | 201901041417 |
---|
008 | s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190104141742|bhangptt|c20171021000216|dtinhtx|y20171013170216|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bKY |
---|
245 | |aKỷ niệm 600 năm ngày sinh của Nguyễn Trãi |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1982 |
---|
300 | |a370 tr ; |c19cm |
---|
490 | |aỦy ban khoa học xã hội việt nam |
---|
520 | |aLễ kỷ niệm 600 năm sinh Nguyễn Trãi(1380-1980), Hôị nghị khoa học toàn quốc về Nguyễn Trãi, Những tham luận sử, ngoại giao,ngôn ngữ văn học, tư tưởng và văn hóa. |
---|
653 | |aNguyễn Trãi |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10114363, 10114415 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20134153, 20134213, 20134305, 20134328 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10114363
|
Phòng đọc mở
|
959.7 KY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10114415
|
Phòng đọc mở
|
959.7 KY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20134153
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 KY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20134213
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 KY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20134305
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 KY
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20134328
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 KY
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|