Thông tin đầu mục
  • Sách tham khảo
  • 001-003 DANH
    Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995
DDC 001-003
Nhan đề Danh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995
Thông tin xuất bản H. : Khoa học kỹ thuật, 2004
Mô tả vật lý 314 trT.3: Các chương trình, đề tài khoa học xã hội và nhân văn ; 24 cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Bộ Khoa học và công nghệ
Tóm tắt Cuốn sách giới thiệu 10 chương trình khối khoa học xã hội và nhân văn gồm 153 đề tài trong các chương trình và 19 đề tài độc lập ngoài chương trình
Từ khóa tự do Đề tài
Từ khóa tự do Tóm tắt
Từ khóa tự do Danh mục
Từ khóa tự do Khoa học xã hội
Từ khóa tự do Chương trình
Từ khóa tự do Khoa học công nghệ
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100006-7
000 00000nam a2200000 a 4500
0017585
0022
0048020
008 s2004 vm| vie
0091 0
020|cSB
039|a20171021004514|btinhtx|c20171013171224|ddonntl|y20171013171224|zajclib
041|aVie
082|a001-003|bDANH
245|aDanh mục và tóm tắt nội dung, kết quả nghiên cứu của các chương trình đề tài khoa học và công nghệ cấp nhà nước giai đoạn 1991-1995
260|aH. : |bKhoa học kỹ thuật, |c2004
300|a314 tr|aT.3: Các chương trình, đề tài khoa học xã hội và nhân văn ; |c24 cm
500|aĐTTS ghi: Bộ Khoa học và công nghệ
520|aCuốn sách giới thiệu 10 chương trình khối khoa học xã hội và nhân văn gồm 153 đề tài trong các chương trình và 19 đề tài độc lập ngoài chương trình
653|aĐề tài
653|aTóm tắt
653|aDanh mục
653|aKhoa học xã hội
653|aChương trình
653|aKhoa học công nghệ
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100006-7
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10100006 Phòng đọc mở 001-003 DANH Sách tham khảo 1
2 10100007 Phòng đọc mở 001-003 DANH Sách tham khảo 2
Không có liên kết tài liệu số nào