DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| 75 năm Đảng cộng sản Việt Nam (1930-2005) |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 528tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Cuốn sách tổng hợp quá trình Đảng ra đời, lãnh đạo giành chính quyền tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân và lãnh đạo cách mạng xã hội chủ nghĩa và công cuộc đổi mới đất nước |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Đảng cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102598 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20111959-61 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7570 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8005 |
---|
005 | 201711091427 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171109142702|bdonntl|c20171021004509|dtinhtx|y20171013171223|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bBAY |
---|
245 | |a75 năm Đảng cộng sản Việt Nam (1930-2005) |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a528tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aCuốn sách tổng hợp quá trình Đảng ra đời, lãnh đạo giành chính quyền tiến hành cách mạng dân tộc dân chủ nhân dân và lãnh đạo cách mạng xã hội chủ nghĩa và công cuộc đổi mới đất nước |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
653 | |aĐảng cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102598 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20111959-61 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111959
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BAY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111960
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BAY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20111961
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 BAY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102598
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 BAY
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào