- Sách tham khảo
- 338 CON
Con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn :
DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Chu, Hữu Quý |
Nhan đề
| Con đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn : Sách tham khảo / PGS.TS.Chu Hữu Quý; PGS.TS.Nguyễn Kế Tuấn đồng c.b; |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2001 |
Mô tả vật lý
| 223tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách quan tâm đến lý luận và quan điểm công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn và con đường của nó. Đồng thời khái quát thực trạng nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Từ khóa tự do
| Nông nghiệp |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp hóa |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Nông thôn |
Từ khóa tự do
| Hiện đại hóa |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Kế Tuấn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104796 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20116170-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 755 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 813 |
---|
005 | 201711161034 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19500 |
---|
039 | |a20171116103434|bdonntl|c20171021000532|dtinhtx|y20171013170311|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a338|bCON |
---|
100 | |aChu, Hữu Quý|cPGS.TS |
---|
245 | |aCon đường công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn : |bSách tham khảo / |cPGS.TS.Chu Hữu Quý; PGS.TS.Nguyễn Kế Tuấn đồng c.b; |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2001 |
---|
300 | |a223tr ; |c19cm |
---|
520 | |aSách quan tâm đến lý luận và quan điểm công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp nông thôn và con đường của nó. Đồng thời khái quát thực trạng nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
---|
653 | |aNông nghiệp |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aNông thôn |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
700 | |aNguyễn Kế Tuấn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104796 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20116170-1 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20116170
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CON
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20116171
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 CON
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10104796
|
Phòng đọc mở
|
338 CON
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|