DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Lê, Khả Kế |
Nhan đề
| Từ điển Việt - Pháp : Dictionnaire Vietnamien - Francais / Lê Khả Kế, Nguyễn Lân |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1989 |
Mô tả vật lý
| 1132 tr ; 23 cm |
Tùng thư
| Viện Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Việt-Pháp |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Lân |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108308 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7547 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7982 |
---|
005 | 201805291539 |
---|
008 | s1989 vm| việ |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180529154408|bluyenvth|c20171021004501|dtinhtx|y20171013171221|zajclib |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a495.922|bTƯ |
---|
100 | |aLê, Khả Kế |
---|
245 | |aTừ điển Việt - Pháp : |bDictionnaire Vietnamien - Francais / |cLê Khả Kế, Nguyễn Lân |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1989 |
---|
300 | |a1132 tr ; |c23 cm |
---|
490 | |aViện Ngôn ngữ |
---|
653 | |aViệt-Pháp |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aNguyễn Lân |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108308 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108308
|
Phòng đọc mở
|
495.922 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào