DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật dân sự và những văn bản pháp luật có liên quan |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 1581tr ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu bộ luật dân sự được ban hành ngày 28-10-1995 và các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành, các văn bản liên quan đến bộ luật dân sự |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Luật dân sự |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105369 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20113967 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7496 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7925 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c108500 |
---|
039 | |a20171021004442|btinhtx|c20171013171217|doanhntk|y20171013171217|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật dân sự và những văn bản pháp luật có liên quan |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a1581tr ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu bộ luật dân sự được ban hành ngày 28-10-1995 và các văn bản pháp luật hướng dẫn thi hành, các văn bản liên quan đến bộ luật dân sự |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aLuật dân sự |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105369 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20113967 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113967
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10105369
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào