DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Trần, Trí Hoằng |
Nhan đề
| Bàn về tiêu dùng của chủ nghĩa xã hội : Sách tham khảo / Trần Trí Hoằng; Lê Quang Lâm dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 436tr ; 22cm |
Tóm tắt
| Tổng kết thực tiễn tiêu dùng hơn 40 năm xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc, đặc biệt từ năm 1978 đến nay, dựa trên cơ sở quan điểm, lý luận của C.Mác-Ph.Ăngghen, V.I.Lênin về vấn đề tiêu dùng và tham khảo thành tựu lý luận về tiêu dùng trong kinh tế học phương Tây |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiêu dùng |
Từ khóa tự do
| Xã hội chủ nghĩa |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Quang Lâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103975 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20113615-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7478 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7907 |
---|
005 | 201711111459 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41500 |
---|
039 | |a20171111145929|boanhntk|c20171111145918|doanhntk|y20171013171216|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bBAN |
---|
100 | |aTrần, Trí Hoằng |
---|
245 | |aBàn về tiêu dùng của chủ nghĩa xã hội : |bSách tham khảo / |cTrần Trí Hoằng; Lê Quang Lâm dịch |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a436tr ; |c22cm |
---|
520 | |aTổng kết thực tiễn tiêu dùng hơn 40 năm xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Trung Quốc, đặc biệt từ năm 1978 đến nay, dựa trên cơ sở quan điểm, lý luận của C.Mác-Ph.Ăngghen, V.I.Lênin về vấn đề tiêu dùng và tham khảo thành tựu lý luận về tiêu dùng trong kinh tế học phương Tây |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aTiêu dùng |
---|
653 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
700 | |aLê, Quang Lâm|eDịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103975 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20113615-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113615
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20113616
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10103975
|
Phòng đọc mở
|
335.4 BAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|