- Sách tham khảo
- 300-302 HÔ
Hộ gia đình Việt Nam - Nhìn qua phân tích định lượng /
DDC
| 300-302 |
Nhan đề
| Hộ gia đình Việt Nam - Nhìn qua phân tích định lượng / Dominique Haughton; Jonathan Haughton; Sarach Bales; Trương Thị Kim Chuyên; Nguyễn Nguyệt Nga... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 257tr. ; 22cm |
Tóm tắt
| Nêu lên những vấn đề của hộ gia đình Việt Nam như: tình hình sử dụng các biện pháp tránh thai, vấn đề chăm sóc sức khoẻ, dinh dưỡng, giáo dục trẻ em, mức độ đói nghèo, mức chi tiêu... |
Từ khóa tự do
| Gia đình |
Từ khóa tự do
| Hộ gia đình |
Từ khóa tự do
| Khảo sát |
Từ khóa tự do
| Phân tích định lượng |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Jonathan, Haughton |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Nguyệt Nga |
Tác giả(bs) CN
| Sarach, Bales |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Thị Kim Chuyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101273 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20103279-80 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7475 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7903 |
---|
005 | 201710261348 |
---|
008 | s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000đ |
---|
039 | |a20171026134805|boanhntk|c20171021004421|dtinhtx|y20171013171215|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a300-302|bHÔ |
---|
245 | |aHộ gia đình Việt Nam - Nhìn qua phân tích định lượng / |cDominique Haughton; Jonathan Haughton; Sarach Bales; Trương Thị Kim Chuyên; Nguyễn Nguyệt Nga... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a257tr. ; |c22cm |
---|
520 | |aNêu lên những vấn đề của hộ gia đình Việt Nam như: tình hình sử dụng các biện pháp tránh thai, vấn đề chăm sóc sức khoẻ, dinh dưỡng, giáo dục trẻ em, mức độ đói nghèo, mức chi tiêu... |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aHộ gia đình |
---|
653 | |aKhảo sát |
---|
653 | |aPhân tích định lượng |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aJonathan, Haughton |
---|
700 | |aNguyễn, Nguyệt Nga |
---|
700 | |aSarach, Bales |
---|
700 | |aTrương, Thị Kim Chuyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101273 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20103279-80 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103279
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 HÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103280
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 HÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10101273
|
Phòng đọc mở
|
300-302 HÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|