- Sách tham khảo
- 342-349 CAC
Các văn bản pháp luật về xã, phường, thị trấn
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật về xã, phường, thị trấn |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 2143tr ; 24cm |
Tùng thư
| Tủ sách pháp luật |
Tóm tắt
| Văn bản quy định chung và quy định cụ thể cho việc quản lý chính quyền cơ sở: xã, phường, thị trấn |
Từ khóa tự do
| Phường |
Từ khóa tự do
| Thị trấn |
Từ khóa tự do
| Quy định |
Từ khóa tự do
| Chính quyền địa hương |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Từ khóa tự do
| Xã |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105573 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7456 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7884 |
---|
008 | s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c250000 |
---|
039 | |a20171021004414|btinhtx|c20171013171214|dhangpt|y20171013171214|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật về xã, phường, thị trấn |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a2143tr ; |c24cm |
---|
490 | |aTủ sách pháp luật |
---|
520 | |aVăn bản quy định chung và quy định cụ thể cho việc quản lý chính quyền cơ sở: xã, phường, thị trấn |
---|
653 | |aPhường |
---|
653 | |aThị trấn |
---|
653 | |aQuy định |
---|
653 | |aChính quyền địa hương |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
653 | |aXã |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105573 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10105573
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|