DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Nguyễn văn Thảo |
Nhan đề
| Tìm hiểu bộ máy nhà nước quốc hội và hội đồng nhà nước Hội đồng bộ trưởng / Nguyễn văn Thảo. |
Thông tin xuất bản
| H. : Pháp lý, 1982 |
Mô tả vật lý
| 81tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Tổ chức quốc hội và hội đồng nhà nước, tổ chức hội đồng bộ trưởng. Các bộ trưởng chủ nhiệm uỷ ban nhà nước, thủ trưởng các cơ quan khác thuộc hội đồng bộ trưởng. |
Từ khóa tự do
| Bộ máy |
Từ khóa tự do
| Bộ trưởng |
Từ khóa tự do
| Hội đồng |
Từ khóa tự do
| Quốc hội |
Từ khóa tự do
| Nhà nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn văn Thảo. |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106218-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 74 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 78 |
---|
008 | s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021000215|btinhtx|c20171013170215|dyennth|y20171013170215|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bTIM |
---|
100 | |aNguyễn văn Thảo |
---|
245 | |aTìm hiểu bộ máy nhà nước quốc hội và hội đồng nhà nước Hội đồng bộ trưởng / |cNguyễn văn Thảo. |
---|
260 | |aH. : |bPháp lý, |c1982 |
---|
300 | |a81tr ; |c19cm |
---|
520 | |aTổ chức quốc hội và hội đồng nhà nước, tổ chức hội đồng bộ trưởng. Các bộ trưởng chủ nhiệm uỷ ban nhà nước, thủ trưởng các cơ quan khác thuộc hội đồng bộ trưởng. |
---|
653 | |aBộ máy |
---|
653 | |aBộ trưởng |
---|
653 | |aHội đồng |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aNhà nước |
---|
700 | |aNguyễn văn Thảo. |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106218-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106218
|
Phòng đọc mở
|
342-349 TIM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10106219
|
Phòng đọc mở
|
342-349 TIM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào