DDC
| 380-382 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trần Quế |
Nhan đề
| Lựa chọn sản phẩm và thị trường trong ngoại thương thời kỳ công nghiệp hóa của các nền kinh tế Đông Á : Sách tham khảo / Nguyễn Trần Quế |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 280 tr. ; 22 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Kinh tế thế giới |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề chung về lựa chọn sản phẩm và thị trường. Lựa chọn sản phẩm và thị trường trong ngoại thương của những nền kinh tế Đông Bắc á và Đông Nam á |
Từ khóa tự do
| Sản phẩm |
Từ khóa tự do
| Đông Á |
Từ khóa tự do
| Ngoại thương |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp hóa |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thị trường |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106665 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20118702-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7359 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7777 |
---|
005 | 201711271108 |
---|
008 | s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000 đ |
---|
039 | |a20171127110837|boanhntk|c20171021004343|dtinhtx|y20171013171206|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a380-382|bLƯA |
---|
100 | |aNguyễn, Trần Quế |
---|
245 | |aLựa chọn sản phẩm và thị trường trong ngoại thương thời kỳ công nghiệp hóa của các nền kinh tế Đông Á : |bSách tham khảo / |cNguyễn Trần Quế |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a280 tr. ; |c22 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học xã hội và nhân văn quốc gia. Viện Kinh tế thế giới |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề chung về lựa chọn sản phẩm và thị trường. Lựa chọn sản phẩm và thị trường trong ngoại thương của những nền kinh tế Đông Bắc á và Đông Nam á |
---|
653 | |aSản phẩm |
---|
653 | |aĐông Á |
---|
653 | |aNgoại thương |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThị trường |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106665 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20118702-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20118702
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 LƯA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20118703
|
Phòng mượn tư chọn
|
380-382 LƯA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106665
|
Phòng đọc mở
|
380-382 LƯA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào