Thông tin đầu mục
DDC 070/070.4
Tác giả CN Nguyễn, Văn Dững
Nhan đề Báo chí - những điểm nhìn từ thực tiễn. T.2 / TS Nguyễn Văn Dững (chủ biên),...[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. : Văn hóa - Thông tin, 2001
Mô tả vật lý 417 tr. ; 25 cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí
Từ khóa tự do Lí luận
Từ khóa tự do Báo chí
Từ khóa tự do Thực tiễn
Từ khóa tự do Việt Nam
Khoa Báo chí
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Thị Thoa
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Dững
Tác giả(bs) CN Trần, Hòa Bình
Tác giả(bs) CN Trần, Thu Nga
Tác giả(bs) CN Vũ, Hương
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200479
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100386-90, 90101482-6
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(57): 30129069-124, 30148831
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100079
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20101890-909
000 00000nam a2200000 a 4500
0017347
0022
0047765
005201804101528
008 s2001 vm| vie
0091 0
020|c39000 đ
039|a20180410153201|bluyenvth|c20171024162855|dluyenvth|y20171013171204|zajclib
041|aVie
082|a070/070.4|bBAO
100|aNguyễn, Văn Dững
245|aBáo chí - những điểm nhìn từ thực tiễn. |nT.2 / |cTS Nguyễn Văn Dững (chủ biên),...[và những người khác]
260|aH. : |bVăn hóa - Thông tin, |c2001
300|a417 tr. ; |c25 cm
500|aĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa Báo chí
653|aLí luận
653|aBáo chí
653|aThực tiễn
653|aViệt Nam
690|aBáo chí
700|aNguyễn, Thị Thoa
700|aNguyễn, Văn Dững
700|aTrần, Hòa Bình
700|aTrần, Thu Nga
700|aVũ, Hương
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200479
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100386-90, 90101482-6
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(57): 30129069-124, 30148831
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100079
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20101890-909
890|a89|b5|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20101890 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 1
2 20101891 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 2
3 20101892 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 3
4 20101893 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 4
5 20101894 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 5
6 20101895 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 6
7 20101896 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 7
8 20101897 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 8
9 20101898 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 9
10 20101899 Phòng mượn tư chọn 070/070.4 BAO Sách tham khảo 10
Không có liên kết tài liệu số nào