DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Chertưchơnưi, A. A |
Nhan đề
| Báo chí điều tra : Sách tham khảo nghiệp vụ / A.A.Chertưchơnưi, Người dịch: Phạm Thảo, Huyền Nhung |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 438tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Báo chí điều tra là một thể loại hoạt động của phương tiện thông tin đại chúng. Những điều kiện thực hiện hoạt động điều tra của các nhà báo |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Điều tra |
Từ khóa tự do
| Thể loại |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Hoạt động |
Tác giả(bs) CN
| Huyền Nhung |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Thảo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100083, 10100093 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(15): 20101816-30 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 712 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 769 |
---|
005 | 201710241542 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c48000đ |
---|
039 | |a20171024154251|bluyenvth|c20171021000516|dtinhtx|y20171013170307|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBAO |
---|
100 | |aChertưchơnưi, A. A |
---|
245 | |aBáo chí điều tra : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cA.A.Chertưchơnưi, Người dịch: Phạm Thảo, Huyền Nhung |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2004 |
---|
300 | |a438tr ; |c19cm |
---|
520 | |aBáo chí điều tra là một thể loại hoạt động của phương tiện thông tin đại chúng. Những điều kiện thực hiện hoạt động điều tra của các nhà báo |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aĐiều tra |
---|
653 | |aThể loại |
---|
653 | |aSách tham khảo nghiệp vụ |
---|
653 | |aHoạt động |
---|
700 | |aHuyền Nhung|eNgười dịch|eNgười dịch |
---|
700 | |aPhạm Thảo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100083, 10100093 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(15): 20101816-30 |
---|
890 | |a17|b19|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101816
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101817
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20101818
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20101819
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20101820
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20101821
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20101822
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20101823
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20101824
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20101825
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BAO
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào