DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Xuân Diệu |
Nhan đề
| Các nhà thơ cổ điển Việt Nam : Tiểu luận 1950-1980 /. Tập 2, Hồ Xuân Hương, Cao Bá Quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Đào Tấn / Xuân Diệu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 1982 |
Mô tả vật lý
| 433tr ; 19cm |
Tùng thư
| Văn học hiện đại việt nam |
Tóm tắt
| Nghiên cứu về thơ văn của các nhà thơ cổ điển, Hồ Xuân Hương bà chúa thơ nôm, tính tư tưởng trong ba bài thơ Hồ Xuân Hương, Cao Bá quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương, Nguyễn Đình Chiểu,Đào Tấn |
Từ khóa tự do
| Cận đại |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10110556 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20123760 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 71 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 75 |
---|
005 | 201712071039 |
---|
008 | s1982 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171207103952|bhangptt|c20171021000215|dtinhtx|y20171013170215|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bCAC |
---|
100 | |aXuân Diệu |
---|
245 | |aCác nhà thơ cổ điển Việt Nam : |bTiểu luận 1950-1980 /. |nTập 2, |pHồ Xuân Hương, Cao Bá Quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương, Nguyễn Đình Chiểu, Đào Tấn / |cXuân Diệu |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c1982 |
---|
300 | |a433tr ; |c19cm |
---|
490 | |aVăn học hiện đại việt nam |
---|
520 | |aNghiên cứu về thơ văn của các nhà thơ cổ điển, Hồ Xuân Hương bà chúa thơ nôm, tính tư tưởng trong ba bài thơ Hồ Xuân Hương, Cao Bá quát, Nguyễn Khuyến, Trần Tế Xương, Nguyễn Đình Chiểu,Đào Tấn |
---|
653 | |aCận đại |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
653 | |aTiểu luận |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10110556 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20123760 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20123760
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10110556
|
Phòng đọc mở
|
895.922 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|