DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Vaxilépva, L.A |
Nhan đề
| Chúng tôi làm tin : Sách tham khảo nghiệp vụ / L.A. Vaxilépva; Người dịch: Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2004 |
Mô tả vật lý
| 240tr. ; 19cm |
Tùng thư
| Tủ sách nghiệp vụ báo chí |
Tóm tắt
| Sách đề cập một phương diện quan trọng của hoạt động báo chí hiện nay. Đó là các nguyên tắc thu thập, đưa tin. Một số phương pháp lấy tin, đưa tin, nguyên tắc tiếp xúc cơ bản của nhà báo trong những tình huống khác nhau |
Từ khóa tự do
| Báo chí |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Nhà báo |
Từ khóa tự do
| Tiếp xúc |
Từ khóa tự do
| Tin tức |
Tác giả(bs) CN
| Ngữ Phan |
Tác giả(bs) CN
| Lê Tâm Hằng |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90102609-10 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10100334, 10113920 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20104217-8, 20133739 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 709 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 766 |
---|
005 | 201710271456 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000đ |
---|
039 | |a20171027145637|bluyenvth|c20171021000515|dtinhtx|y20171013170306|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bCHUNG |
---|
100 | |aVaxilépva, L.A |
---|
245 | |aChúng tôi làm tin : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cL.A. Vaxilépva; Người dịch: Lê Tâm Hằng, Ngữ Phan |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2004 |
---|
300 | |a240tr. ; |c19cm |
---|
490 | |aTủ sách nghiệp vụ báo chí |
---|
520 | |aSách đề cập một phương diện quan trọng của hoạt động báo chí hiện nay. Đó là các nguyên tắc thu thập, đưa tin. Một số phương pháp lấy tin, đưa tin, nguyên tắc tiếp xúc cơ bản của nhà báo trong những tình huống khác nhau |
---|
653 | |aBáo chí |
---|
653 | |aSách tham khảo nghiệp vụ |
---|
653 | |aNhà báo |
---|
653 | |aTiếp xúc |
---|
653 | |aTin tức |
---|
700 | |aNgữ Phan|eNgười dịch |
---|
700 | |aLê Tâm Hằng |eNgười dịch |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90102609-10 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10100334, 10113920 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20104217-8, 20133739 |
---|
890 | |a7|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20104217
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20104218
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100334
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10113920
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133739
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
90102609
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
90102610
|
Kho chất lượng cao
|
070/070.4 CHUNG
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|