DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Các quy định về lao động đặc thù - lao động nữ |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 210 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Tập hợp những văn bản pháp luật về lao động đặc thù lao động nữ, được sắp xếp một cách khoa học, tiện lợi cho việc sử dụng. |
Từ khóa tự do
| Lao động nữ |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Từ khóa tự do
| Luật lao động |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105481 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20114320, 20114351 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7047 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7449 |
---|
005 | 201805141618 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c14000 |
---|
039 | |a20180514162218|bluyenvth|c20171021004140|dtinhtx|y20171013171138|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bCAC |
---|
245 | |aCác quy định về lao động đặc thù - lao động nữ |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a210 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aTập hợp những văn bản pháp luật về lao động đặc thù lao động nữ, được sắp xếp một cách khoa học, tiện lợi cho việc sử dụng. |
---|
653 | |aLao động nữ |
---|
653 | |aQui định |
---|
653 | |aLuật lao động |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105481 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20114320, 20114351 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114320
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114351
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105481
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào