|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7021 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7413 |
---|
005 | 202210311415 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c16800 |
---|
039 | |a20221031141609|bluyenvth|c20171129110848|doanhntk|y20171013171136|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a400-410|bDÂN |
---|
100 | |aNguyễn, Thiện Giáp |
---|
245 | |aDẫn luận ngôn ngữ học / |cNguyễn Thiện Giáp c.b, Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 8 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a323tr ; |c20cm |
---|
520 | |aNhững khái niệm cơ bản của ngôn ngữ học |
---|
653 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aDẫn luận |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đại cương |
---|
700 | |aĐoàn, Thiện Thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Minh Thuyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20119836 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119836
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 DÂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|