DDC
| 336 |
Nhan đề
| Nợ nước ngoài của các nước đang phát triển |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 84tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ngân hàng thế giới |
Tóm tắt
| Những vấn đề nợ và thanh toán nợ của các nước đang phát triển, phân tích cơ cấu, xu hướng nợ của một số nước có khoản nợ trên thế giới cũng như từng khu vực. |
Từ khóa tự do
| Nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Nước đang phát triển |
Từ khóa tự do
| Tài chính |
Từ khóa tự do
| Nợ quốc tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104767 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20115088-90 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 7009 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7398 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000 đ |
---|
039 | |a20171021004125|btinhtx|c20171013171136|ddonntl|y20171013171136|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a336|bNƠ |
---|
245 | |aNợ nước ngoài của các nước đang phát triển |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a84tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ngân hàng thế giới |
---|
520 | |aNhững vấn đề nợ và thanh toán nợ của các nước đang phát triển, phân tích cơ cấu, xu hướng nợ của một số nước có khoản nợ trên thế giới cũng như từng khu vực. |
---|
653 | |aNước ngoài |
---|
653 | |aNước đang phát triển |
---|
653 | |aTài chính |
---|
653 | |aNợ quốc tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104767 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20115088-90 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20115088
|
Phòng mượn tư chọn
|
336 NƠ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20115089
|
Phòng mượn tư chọn
|
336 NƠ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20115090
|
Phòng mượn tư chọn
|
336 NƠ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10104767
|
Phòng đọc mở
|
336 NƠ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào