DDC
| 360-369 |
Nhan đề
| Đổi mới quản lý kinh tế và môi trường sinh thái |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 341tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương |
Tóm tắt
| Cung cấp những thông tin, dữ liệu về thực trạng môi trường Việt Nam, những giải pháp về vấn đề môi trường trong giai đoạn chuyển đổi nền kinh tế của Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Môi trường sinh thái |
Từ khóa tự do
| Quản lí kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106760 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20117252-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6972 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7350 |
---|
005 | 201711220936 |
---|
008 | s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21500đ |
---|
039 | |a20171122093609|boanhntk|c20171021004112|dtinhtx|y20171013171133|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a360-369|bĐÔI |
---|
245 | |aĐổi mới quản lý kinh tế và môi trường sinh thái |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a341tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện nghiên cứu quản lý kinh tế trung ương |
---|
520 | |aCung cấp những thông tin, dữ liệu về thực trạng môi trường Việt Nam, những giải pháp về vấn đề môi trường trong giai đoạn chuyển đổi nền kinh tế của Việt Nam |
---|
653 | |aMôi trường sinh thái |
---|
653 | |aQuản lí kinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106760 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20117252-6 |
---|
890 | |a6|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117252
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117253
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20117254
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20117255
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20117256
|
Phòng mượn tư chọn
|
360-369 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10106760
|
Phòng đọc mở
|
360-369 ĐÔI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào