DDC
| 180/181 |
Tác giả CN
| Tôn, Trung Sơn |
Nhan đề
| Chủ nghĩa Tam Dân / Tôn Trung Sơn; Người dịch: Nguyễn Như Diêm; Nguyễn Tu Tri |
Thông tin xuất bản
| H. : Viện Thông tin Khoa học xã hội, 1995 |
Mô tả vật lý
| 424tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hiện đại |
Từ khóa tự do
| Lịch sử tư tưởng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Như Diêm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Tu Tri |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111559 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20106740 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6954 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7330 |
---|
005 | 201711021359 |
---|
008 | s1995 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c41000 |
---|
039 | |a20171102135935|bhangptt|c20171021004106|dtinhtx|y20171013171132|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a180/181|bCHU |
---|
100 | |aTôn, Trung Sơn |
---|
245 | |aChủ nghĩa Tam Dân / |cTôn Trung Sơn; Người dịch: Nguyễn Như Diêm; Nguyễn Tu Tri |
---|
260 | |aH. : |bViện Thông tin Khoa học xã hội, |c1995 |
---|
300 | |a424tr ; |c19cm |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aLịch sử hiện đại |
---|
653 | |aLịch sử tư tưởng |
---|
700 | |aNguyễn, Như Diêm |
---|
700 | |aNguyễn, Tu Tri |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111559 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20106740 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20106740
|
Phòng mượn tư chọn
|
180/181 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10111559
|
Phòng đọc mở
|
180/181 CHU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào