DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Bộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1994 |
Mô tả vật lý
| 119tr. ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Bộ luật lao động |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105285 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20114093-5, 20133231 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6937 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7312 |
---|
005 | 201711131015 |
---|
008 | s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c6000 |
---|
039 | |a20171113101457|bhangptt|c20171021004048|dtinhtx|y20171013171130|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bBÔ |
---|
245 | |aBộ luật lao động của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1994 |
---|
300 | |a119tr. ; |c19cm |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aBộ luật lao động |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105285 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20114093-5, 20133231 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20114093
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20114094
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20114095
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10105285
|
Phòng đọc mở
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20133231
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 BÔ
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào