- Sách tham khảo
- 070/070.4 BUT
Bút ký Minh Chuyên trong luận văn và tiểu luận sinh viên đại học /
DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Đức Dũng |
Nhan đề
| Bút ký Minh Chuyên trong luận văn và tiểu luận sinh viên đại học / TS. Đức Dũng c.b,... [và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. : Lao động, 2004 |
Mô tả vật lý
| 414tr ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Gồm 4 công trình nghiên cứu từ những luận văn, tiểu luận về tác giả, tác phẩm Minh Chuyên của sinh viên, học viên khoa Báo chí Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. |
Từ khóa tự do
| Tiểu luận |
Từ khóa tự do
| Bút kí |
Từ khóa tự do
| Luận văn cử nhân |
Từ khóa tự do
| Minh Chuyên |
Khoa
| Báo chí |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200622 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(27): 30102675-701 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111139 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20103023-42 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 687 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 743 |
---|
005 | 201710260951 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20171026095122|bluyenvth|c20171026095035|dluyenvth|y20171013170304|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bBUT |
---|
100 | |aĐức Dũng|cTS |
---|
245 | |aBút ký Minh Chuyên trong luận văn và tiểu luận sinh viên đại học / |cTS. Đức Dũng c.b,... [và những người khác] |
---|
260 | |aH. : |bLao động, |c2004 |
---|
300 | |a414tr ; |c20,5cm |
---|
520 | |aGồm 4 công trình nghiên cứu từ những luận văn, tiểu luận về tác giả, tác phẩm Minh Chuyên của sinh viên, học viên khoa Báo chí Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. |
---|
653 | |aTiểu luận |
---|
653 | |aBút kí |
---|
653 | |aLuận văn cử nhân |
---|
653 | |aMinh Chuyên |
---|
690 | |aBáo chí |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200622 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(27): 30102675-701 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111139 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20103023-42 |
---|
890 | |a49|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20103023
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20103024
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20103025
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20103026
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20103027
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20103028
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20103029
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20103030
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20103031
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20103032
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 BUT
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|