DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Hà, Minh Đức |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc / Hà Minh Đức |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 1979 |
Mô tả vật lý
| 278 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Tìm hiểu một cách hệ thống và toàn diện hơn vẻ đòp của nội dung và nghệ thuật trong thơ Bác |
Từ khóa tự do
| Thơ ca cách mạng |
Từ khóa tự do
| Nhà thơ |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Lãnh tụ cách mạng |
Từ khóa tự do
| 1890 -1969 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109387 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6730 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7100 |
---|
005 | 201806050803 |
---|
008 | s1979 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180605080808|bluyenvth|c20171021003933|dtinhtx|y20171013171116|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bCHU |
---|
100 | |aHà, Minh Đức |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh nhà thơ lớn của dân tộc / |cHà Minh Đức |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c1979 |
---|
300 | |a278 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aTìm hiểu một cách hệ thống và toàn diện hơn vẻ đòp của nội dung và nghệ thuật trong thơ Bác |
---|
653 | |aThơ ca cách mạng |
---|
653 | |aNhà thơ |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
653 | |aLãnh tụ cách mạng |
---|
653 | |a1890 -1969 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109387 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10109387
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào