- Sách tham khảo
- 330-334 CHUYÊN
Chuyển đổi kinh tế ở Liên Bang Nga - Lý luận, thực tiễn và bài học kinh nghiệm :
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Hương |
Nhan đề
| Chuyển đổi kinh tế ở Liên Bang Nga - Lý luận, thực tiễn và bài học kinh nghiệm : Sách tham khảo / GS.TS. Nguyễn Đình Hương |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 328tr ; 20,5cm |
Tùng thư
| Nhiệm vụ hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ theo Nghị định Thư viện Việt Nam - Liên Bang Nga |
Tóm tắt
| Sách chứa đựng những tư tưởng, những chính kiến, những phân tích cấp tiến của các nhà khoa học Nga khi tiếp thu những tư tưởng kinh tế hiện đại vào quá trình chuyển đổi kinh tế ở Nga |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Kinh nghiệm |
Từ khóa tự do
| Nga |
Từ khóa tự do
| Bài học |
Từ khóa tự do
| Chuyển đổi cơ cấu kinh tế |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103383 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20109732, 20109736 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 663 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 718 |
---|
005 | 201711061429 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 |
---|
039 | |a20171106142920|boanhntk|c20171021000456|dtinhtx|y20171013170302|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bCHUYÊN |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Hương|cGS,TS |
---|
245 | |aChuyển đổi kinh tế ở Liên Bang Nga - Lý luận, thực tiễn và bài học kinh nghiệm : |bSách tham khảo / |cGS.TS. Nguyễn Đình Hương |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a328tr ; |c20,5cm |
---|
490 | |aNhiệm vụ hợp tác quốc tế về khoa học và công nghệ theo Nghị định Thư viện Việt Nam - Liên Bang Nga |
---|
520 | |aSách chứa đựng những tư tưởng, những chính kiến, những phân tích cấp tiến của các nhà khoa học Nga khi tiếp thu những tư tưởng kinh tế hiện đại vào quá trình chuyển đổi kinh tế ở Nga |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aThực tiễn |
---|
653 | |aKinh nghiệm |
---|
653 | |aNga |
---|
653 | |aBài học |
---|
653 | |aChuyển đổi cơ cấu kinh tế |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103383 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20109732, 20109736 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20109732
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CHUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20109736
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 CHUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10103383
|
Phòng đọc mở
|
330-334 CHUYÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|