DDC
| 335.4 |
Tác giả CN
| Ăngghen, Ph. |
Nhan đề
| Biện chứng của tự nhiên / Ph.Ăngghen |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2004 |
Mô tả vật lý
| 618tr ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Nội dung chủ yếu của tác phẩm: Khái quát, đánh giá phát hiện mới nhất trong khoa học tự nhiên thời đó. Đưa ra những định nghĩa khác nhau về phép biện chứng. Nghiên cứu các quy luật, phạm trù của phép biện chứng... Ông cũng đưa ra tư tưởng trung tâm của tác phẩm: "Hình thức vận động của vật chất" |
Từ khóa tự do
| Tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Ăngghen,Ph |
Từ khóa tự do
| Biện chứng |
Từ khóa tự do
| hóa học |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Vật lý |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10103992 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20113683-7 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 655 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 710 |
---|
005 | 201711111513 |
---|
008 | s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c72500 |
---|
039 | |a20171111151315|boanhntk|c20171021000452|dtinhtx|y20171013170301|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bBIÊN |
---|
100 | |aĂngghen, Ph. |
---|
245 | |aBiện chứng của tự nhiên / |cPh.Ăngghen |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2004 |
---|
300 | |a618tr ; |c20,5cm |
---|
520 | |aNội dung chủ yếu của tác phẩm: Khái quát, đánh giá phát hiện mới nhất trong khoa học tự nhiên thời đó. Đưa ra những định nghĩa khác nhau về phép biện chứng. Nghiên cứu các quy luật, phạm trù của phép biện chứng... Ông cũng đưa ra tư tưởng trung tâm của tác phẩm: "Hình thức vận động của vật chất" |
---|
653 | |aTự nhiên |
---|
653 | |aĂngghen,Ph |
---|
653 | |aBiện chứng |
---|
653 | |ahóa học |
---|
653 | |aToán học |
---|
653 | |aVật lý |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10103992 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20113683-7 |
---|
890 | |a6|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20113686
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
20113687
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
3
|
20113683
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
20113684
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
20113685
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
10103992
|
Phòng đọc mở
|
335.4 BIÊN
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|