DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thành |
Nhan đề
| Chủ tịch Hồ Chí Minh ở Pháp / Nguyễn Thành |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tin lý luận, 1988 |
Mô tả vật lý
| 229tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Cung cấp nhiều tư liệu về những năm tháng Bác Hồ hoạt động ở Pháp: tham gia đấu tranh trong phong trào công nhân và cộng sản Pháp; chính sách đối nội, đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta... |
Từ khóa tự do
| Pháp |
Từ khóa tự do
| 1890-1969 |
Từ khóa tự do
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10114556 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20128155-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6467 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6828 |
---|
005 | 201901090948 |
---|
008 | s1988 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190109094847|boanhntk|c20171021003806|dtinhtx|y20171013171059|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4346|bCHU |
---|
100 | |aNguyễn Thành |
---|
245 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh ở Pháp / |cNguyễn Thành |
---|
260 | |aH. : |bThông tin lý luận, |c1988 |
---|
300 | |a229tr ; |c19cm |
---|
520 | |aCung cấp nhiều tư liệu về những năm tháng Bác Hồ hoạt động ở Pháp: tham gia đấu tranh trong phong trào công nhân và cộng sản Pháp; chính sách đối nội, đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta... |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |a1890-1969 |
---|
653 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10114556 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20128155-6 |
---|
890 | |a3|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128155
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128156
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10114556
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 CHU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào