DDC
| 350-354 |
Nhan đề
| Tổ chức nhà nước nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn phòng Quốc hội và Hội đồng Nhà nước, 1987 |
Mô tả vật lý
| 302 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Hiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Quốc hội và Hội đồng nhà nước, Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân, toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân |
Từ khóa tự do
| Quốc hội |
Từ khóa tự do
| Hội đồng nhân dân |
Từ khóa tự do
| Hiếp pháp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổ chức nhà nước |
Từ khóa tự do
| Xã hội chủ nghĩa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106281 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 6431 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6789 |
---|
005 | 201805170745 |
---|
008 | s1987 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180517075004|bluyenvth|c20171021003755|dtinhtx|y20171013171056|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a350-354|bTÔ |
---|
245 | |aTổ chức nhà nước nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bVăn phòng Quốc hội và Hội đồng Nhà nước, |c1987 |
---|
300 | |a302 tr. ; |c19 cm |
---|
520 | |aHiến pháp nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam, Quốc hội và Hội đồng nhà nước, Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân, toà án nhân dân, Viện kiểm sát nhân dân |
---|
653 | |aQuốc hội |
---|
653 | |aHội đồng nhân dân |
---|
653 | |aHiếp pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTổ chức nhà nước |
---|
653 | |aXã hội chủ nghĩa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106281 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106281
|
Phòng đọc mở
|
350-354 TÔ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào