- Sách tham khảo
- 324.2597 NHIN
Nhìn lại quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng 1986-2005. :
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Nhìn lại quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng 1986-2005. : Sách tham khảo /. Tập 2. / PGS,TS Tô Huy Rứa,...[và những người khác]. |
Thông tin xuất bản
| H. : Lý luận chính trị, 2005 |
Mô tả vật lý
| 550 tr ; 245 cm |
Tóm tắt
| T.2: Chuyên đề về các lĩnh vực chính trị - xã hội; văn hóa con người, thế giới và đối ngoại |
Từ khóa tự do
| Lí luận |
Từ khóa tự do
| Đảng Cộng sản Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Đổi mới tư duy |
Từ khóa tự do
| Quá trình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Chí Bảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Ngọc Tòng |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Khắc Việt |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102358 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20108837-9 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 5902 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6242 |
---|
005 | 201711041615 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20171104161505|bluyenvth|c20171021003455|dtinhtx|y20171013171014|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bNHIN |
---|
245 | |aNhìn lại quá trình đổi mới tư duy lý luận của Đảng 1986-2005. : |bSách tham khảo /. |nTập 2. / |cPGS,TS Tô Huy Rứa,...[và những người khác]. |
---|
260 | |aH. : |bLý luận chính trị, |c2005 |
---|
300 | |a550 tr ; |c245 cm |
---|
520 | |aT.2: Chuyên đề về các lĩnh vực chính trị - xã hội; văn hóa con người, thế giới và đối ngoại |
---|
653 | |aLí luận |
---|
653 | |aĐảng Cộng sản Việt Nam |
---|
653 | |aĐổi mới tư duy |
---|
653 | |aQuá trình |
---|
700 | |aHoàng, Chí Bảo|cGS, TS |
---|
700 | |aLê, Ngọc Tòng|cPGS, TS |
---|
700 | |aTrần, Khắc Việt|cPGS, TS |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102358 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20108837-9 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108837
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NHIN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20108838
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NHIN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20108839
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 NHIN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10102358
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 NHIN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|